中文 Trung Quốc
櫛比
栉比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hàng lên gần (giống như răng của một chải)
櫛比 栉比 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
lined up close (like teeth of a comb)
櫛水母 栉水母
櫛風沐雨 栉风沐雨
櫜 櫜
櫞 橼
櫟 栎
櫟樹 栎树