中文 Trung Quốc
櫝
椟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ
trường hợp
quan tài
櫝 椟 phát âm tiếng Việt:
[du2]
Giải thích tiếng Anh
cabinet
case
casket
櫞 橼
櫟 栎
櫟樹 栎树
櫡 櫡
櫥 橱
櫥子 橱子