中文 Trung Quốc
檫
檫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sassafras Trung Quốc
Sassafras tzumu
檫 檫 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese sassafras
Sassafras tzumu
檬 檬
檮 梼
檮杌 梼杌
檯子 台子
檯安縣 台安县
檯布 台布