中文 Trung Quốc
  • 檢證程序 繁體中文 tranditional chinese檢證程序
  • 检证程序 简体中文 tranditional chinese检证程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ tục xác minh (kế toán)
檢證程序 检证程序 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 zheng4 cheng2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • procedure of verification (accountancy)