中文 Trung Quốc
檢毒盒
检毒盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện bộ
檢毒盒 检毒盒 phát âm tiếng Việt:
[jian3 du2 he2]
Giải thích tiếng Anh
detection kit
檢毒箱 检毒箱
檢波 检波
檢測 检测
檢測器 检测器
檢漏 检漏
檢疫 检疫