中文 Trung Quốc
  • 檢查哨 繁體中文 tranditional chinese檢查哨
  • 检查哨 简体中文 tranditional chinese检查哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm tra đăng bài
  • trạm kiểm soát
檢查哨 检查哨 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 cha2 shao4]

Giải thích tiếng Anh
  • inspection post
  • checkpoint