中文 Trung Quốc
檢察
检察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
kiểm tra (trên)
檢察 检察 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
check up (on)
檢察官 检察官
檢察院 检察院
檢屍 检尸
檢控官 检控官
檢控方 检控方
檢方 检方