中文 Trung Quốc
檢屍
检尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khám nghiệm tử thi
necropsy
kiểm tra sau khi chết
檢屍 检尸 phát âm tiếng Việt:
[jian3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
autopsy
necropsy
postmortem examination
檢控 检控
檢控官 检控官
檢控方 检控方
檢束 检束
檢查 检查
檢查員 检查员