中文 Trung Quốc
  • 檢控方 繁體中文 tranditional chinese檢控方
  • 检控方 简体中文 tranditional chinese检控方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các mặt prosecuting (trong một phiên tòa)
  • việc truy tố
檢控方 检控方 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 kong4 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • the prosecuting side (in a trial)
  • the prosecution