中文 Trung Quốc
檢方
检方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc truy tố
công tố viên
檢方 检方 phát âm tiếng Việt:
[jian3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
the prosecution
prosecutors
檢束 检束
檢查 检查
檢查員 检查员
檢查站 检查站
檢校 检校
檢毒盒 检毒盒