中文 Trung Quốc- 檟
- 槚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Catalpa, một chi cây rụng lá chủ yếu
- Các thuật ngữ cũ cho Camellia sinensis, trà cây 茶
- cũng được gọi là Thea sinensis
- cây bụi thường xanh nhỏ (Mallotus japonicus)
檟 槚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Catalpa, a genus of mostly deciduous trees
- old term for Camellia sinensis, the tea plant 茶
- also called Thea sinensis
- small evergreen shrub (Mallotus japonicus)