中文 Trung Quốc
橫膈
横膈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hoành
橫膈 横膈 phát âm tiếng Việt:
[heng2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
diaphragm
橫膈膜 横膈膜
橫臥 横卧
橫蠻 横蛮
橫行霸道 横行霸道
橫街 横街
橫衝直撞 横冲直撞