中文 Trung Quốc
橫臥
横卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể ngả
橫臥 横卧 phát âm tiếng Việt:
[heng2 wo4]
Giải thích tiếng Anh
to recline
橫蠻 横蛮
橫行 横行
橫行霸道 横行霸道
橫衝直撞 横冲直撞
橫說豎說 横说竖说
橫豎 横竖