中文 Trung Quốc
橫街
横街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh
đường phân nhánh từ đường phố chính
橫街 横街 phát âm tiếng Việt:
[heng2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
side street
road branching from the main street
橫衝直撞 横冲直撞
橫說豎說 横说竖说
橫豎 横竖
橫財 横财
橫貫 横贯
橫越 横越