中文 Trung Quốc
  • 橫蠻 繁體中文 tranditional chinese橫蠻
  • 横蛮 简体中文 tranditional chinese横蛮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蠻橫|蛮横 [man2 heng4]
橫蠻 横蛮 phát âm tiếng Việt:
  • [heng4 man2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蠻橫|蛮横[man2 heng4]