中文 Trung Quốc
橫蠻
横蛮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蠻橫|蛮横 [man2 heng4]
橫蠻 横蛮 phát âm tiếng Việt:
[heng4 man2]
Giải thích tiếng Anh
see 蠻橫|蛮横[man2 heng4]
橫行 横行
橫行霸道 横行霸道
橫街 横街
橫說豎說 横说竖说
橫豎 横竖
橫豎勁兒 横竖劲儿