中文 Trung Quốc
橫紋
横纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sọc ngang
striation
橫紋 横纹 phát âm tiếng Việt:
[heng2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
horizontal stripe
striation
橫紋肌 横纹肌
橫結腸 横结肠
橫綱 横纲
橫縣 横县
橫肉 横肉
橫膈 横膈