中文 Trung Quốc
橫綱
横纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yokozuna
橫綱 横纲 phát âm tiếng Việt:
[heng2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
yokozuna
橫線 横线
橫縣 横县
橫肉 横肉
橫膈膜 横膈膜
橫臥 横卧
橫蠻 横蛮