中文 Trung Quốc
橫紋肌
横纹肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
striated cơ bắp
橫紋肌 横纹肌 phát âm tiếng Việt:
[heng2 wen2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
striated muscle
橫結腸 横结肠
橫綱 横纲
橫線 横线
橫肉 横肉
橫膈 横膈
橫膈膜 横膈膜