中文 Trung Quốc
橫禍
横祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ thiên tai
橫禍 横祸 phát âm tiếng Việt:
[heng4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
unexpected calamity
橫稜紋 横棱纹
橫空 横空
橫穿 横穿
橫筋斗 横筋斗
橫紋 横纹
橫紋肌 横纹肌