中文 Trung Quốc
橫空
横空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điền vào bầu khí quyển
nằm trên bầu trời
橫空 横空 phát âm tiếng Việt:
[heng2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
filling the atmosphere
covering the sky
橫穿 横穿
橫筆 横笔
橫筋斗 横筋斗
橫紋肌 横纹肌
橫結腸 横结肠
橫綱 横纲