中文 Trung Quốc
橫掃千軍
横扫千军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng số hủy diệt
橫掃千軍 横扫千军 phát âm tiếng Việt:
[heng2 sao3 qian1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
total annihilation
橫摺 横摺
橫斑林鶯 横斑林莺
橫斑腹小鴞 横斑腹小鸮
橫斜鉤 横斜钩
橫斷 横断
橫斷山脈 横断山脉