中文 Trung Quốc
橫掃
横扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sạch
để quét qua
橫掃 横扫 phát âm tiếng Việt:
[heng2 sao3]
Giải thích tiếng Anh
to sweep away
to sweep across
橫掃千軍 横扫千军
橫摺 横摺
橫斑林鶯 横斑林莺
橫斜 横斜
橫斜鉤 横斜钩
橫斷 横断