中文 Trung Quốc
棉藥籤
棉药签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăm bông y tế
棉藥籤 棉药签 phát âm tiếng Việt:
[mian2 yao4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
medical swab
棉蘭 棉兰
棉蘭老島 棉兰老岛
棉衣 棉衣
棉褲 棉裤
棉襖 棉袄
棉鈴 棉铃