中文 Trung Quốc
棉襖
棉袄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo độn bông
棉襖 棉袄 phát âm tiếng Việt:
[mian2 ao3]
Giải thích tiếng Anh
cotton-padded jacket
棉鈴 棉铃
棉鳧 棉凫
棊 棋
棋具 棋具
棋子 棋子
棋手 棋手