中文 Trung Quốc
棉褲
棉裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông vải cotton quần
độn bông Quần (mặc trong mùa đông)
棉褲 棉裤 phát âm tiếng Việt:
[mian2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
quilted cotton trousers
cotton-padded trousers (worn in winter)
棉襖 棉袄
棉鈴 棉铃
棉鳧 棉凫
棋 棋
棋具 棋具
棋子 棋子