中文 Trung Quốc
棉鈴
棉铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông boll (trái cây)
棉鈴 棉铃 phát âm tiếng Việt:
[mian2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
cotton boll (fruit)
棉鳧 棉凫
棊 棋
棋 棋
棋子 棋子
棋手 棋手
棋格狀 棋格状