中文 Trung Quốc
棉田
棉田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực bông
棉田 棉田 phát âm tiếng Việt:
[mian2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
cotton field
棉簽 棉签
棉籤 棉签
棉紗 棉纱
棉線 棉线
棉花 棉花
棉花拳擊 棉花拳击