中文 Trung Quốc
棉花拳擊
棉花拳击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mianhua Quanji – "Bông Boxing" (nghệ thuật võ Trung Quốc)
棉花拳擊 棉花拳击 phát âm tiếng Việt:
[mian2 hua1 quan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Mianhua Quanji - "Cotton Boxing" (Chinese Martial Art)
棉花棒 棉花棒
棉花糖 棉花糖
棉藥籤 棉药签
棉蘭老島 棉兰老岛
棉衣 棉衣
棉被 棉被