中文 Trung Quốc
棉線
棉线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi vải bông
sợi bông
棉線 棉线 phát âm tiếng Việt:
[mian2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
cotton thread
yarn cotton
棉花 棉花
棉花拳擊 棉花拳击
棉花棒 棉花棒
棉藥籤 棉药签
棉蘭 棉兰
棉蘭老島 棉兰老岛