中文 Trung Quốc
棉籤
棉签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăm bông
棉籤 棉签 phát âm tiếng Việt:
[mian2 qian1]
Giải thích tiếng Anh
cotton swab
棉紗 棉纱
棉絮 棉絮
棉線 棉线
棉花拳擊 棉花拳击
棉花棒 棉花棒
棉花糖 棉花糖