中文 Trung Quốc
機靈鬼
机灵鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jocularly) thông minh và quick-witted người
機靈鬼 机灵鬼 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ling2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
(jocularly) clever and quick-witted person
機頂盒 机顶盒
機頭 机头
機頭座 机头座
橡 橡
橡子 橡子
橡子麵 橡子面