中文 Trung Quốc
機頭
机头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước (mũi) của một máy bay vv
機頭 机头 phát âm tiếng Việt:
[ji1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
the front (nose) of a plane etc
機頭座 机头座
機體 机体
橡 橡
橡子麵 橡子面
橡子麵兒 橡子面儿
橡實 橡实