中文 Trung Quốc
橡子麵
橡子面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ACORN bột
橡子麵 橡子面 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 zi5 mian4]
Giải thích tiếng Anh
acorn flour
橡子麵兒 橡子面儿
橡實 橡实
橡木 橡木
橡皮 橡皮
橡皮擦 橡皮擦
橡皮球 橡皮球