中文 Trung Quốc
橡子
橡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ACORN
橡子 橡子 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
acorn
橡子麵 橡子面
橡子麵兒 橡子面儿
橡實 橡实
橡樹 橡树
橡皮 橡皮
橡皮擦 橡皮擦