中文 Trung Quốc
機靈
机灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
quick-witted
機靈 机灵 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ling5]
Giải thích tiếng Anh
clever
quick-witted
機靈鬼 机灵鬼
機頂盒 机顶盒
機頭 机头
機體 机体
橡 橡
橡子 橡子