中文 Trung Quốc
機長
机长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền trưởng
Phi công chính
機長 机长 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
captain
chief pilot
機關 机关
機關報 机关报
機關布景 机关布景
機關炮 机关炮
機關車 机关车
機電 机电