中文 Trung Quốc
機軸
机轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arbor
trục (trong một máy tính)
機軸 机轴 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
arbor
shaft (in a machine)
機遇 机遇
機運 机运
機長 机长
機關報 机关报
機關布景 机关布景
機關槍 机关枪