中文 Trung Quốc
機
机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
機 机 phát âm tiếng Việt:
[Ji1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ji
機 机
機不可失 机不可失
機不可失,失不再來 机不可失,失不再来
機不離手 机不离手
機件 机件
機伶 机伶