中文 Trung Quốc
機不可失,失不再來
机不可失,失不再来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội gõ nhưng một lần (thành ngữ)
機不可失,失不再來 机不可失,失不再来 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bu4 ke3 shi1 , shi1 bu4 zai4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
opportunity knocks but once (idiom)
機不可失,時不再來 机不可失,时不再来
機不離手 机不离手
機件 机件
機制 机制
機動 机动
機動性 机动性