中文 Trung Quốc
機不可失
机不可失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có thời gian để mất! (thành ngữ)
機不可失 机不可失 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bu4 ke3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
No time to lose! (idiom)
機不可失,失不再來 机不可失,失不再来
機不可失,時不再來 机不可失,时不再来
機不離手 机不离手
機伶 机伶
機制 机制
機動 机动