中文 Trung Quốc
機不離手
机不离手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể làm mà không có điện thoại di động
機不離手 机不离手 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bu4 li2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to do without one's cell phone
機件 机件
機伶 机伶
機制 机制
機動性 机动性
機動車 机动车
機動車輛 机动车辆