中文 Trung Quốc
橜
橛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 橛 [jue2]
橜 橛 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 橛[jue2]
機 机
機 机
機不可失 机不可失
機不可失,時不再來 机不可失,时不再来
機不離手 机不离手
機件 机件