中文 Trung Quốc
橙黃
橙黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam màu vàng
Tangerine màu vàng
Chrome vàng
橙黃 橙黄 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
orange yellow
tangerine yellow
chrome yellow
橚 橚
橛 橛
橜 橛
機 机
機不可失 机不可失
機不可失,失不再來 机不可失,失不再来