中文 Trung Quốc
橙皮
橙皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ cam
橙皮 橙皮 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
orange peel
橙皮果醬 橙皮果酱
橙紅色 橙红色
橙翅噪鶥 橙翅噪鹛
橙胸姬鶲 橙胸姬鹟
橙胸綠鳩 橙胸绿鸠
橙腹葉鵯 橙腹叶鹎