中文 Trung Quốc
橙皮果醬
橙皮果酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mứt cam (màu cam)
橙皮果醬 橙皮果酱 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 pi2 guo3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
(orange) marmalade
橙紅色 橙红色
橙翅噪鶥 橙翅噪鹛
橙胸咬鵑 橙胸咬鹃
橙胸綠鳩 橙胸绿鸠
橙腹葉鵯 橙腹叶鹎
橙色 橙色