中文 Trung Quốc
  • 橙紅色 繁體中文 tranditional chinese橙紅色
  • 橙红色 简体中文 tranditional chinese橙红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu đỏ cam màu
  • Dark orange
橙紅色 橙红色 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 hong2 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • red-orange color
  • dark orange