中文 Trung Quốc
橙紅色
橙红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ cam màu
Dark orange
橙紅色 橙红色 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 hong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
red-orange color
dark orange
橙翅噪鶥 橙翅噪鹛
橙胸咬鵑 橙胸咬鹃
橙胸姬鶲 橙胸姬鹟
橙腹葉鵯 橙腹叶鹎
橙色 橙色
橙色劑 橙色剂