中文 Trung Quốc
橙腹葉鵯
橙腹叶鹎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chim xanh bụng cam (loài chim Trung Quốc) (Chloropsis hardwickii)
橙腹葉鵯 橙腹叶鹎 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fu4 ye4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) orange-bellied leafbird (Chloropsis hardwickii)
橙色 橙色
橙色劑 橙色剂
橙色戰劑 橙色战剂
橙黃 橙黄
橚 橚
橛 橛