中文 Trung Quốc
橙劑
橙剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chất độc da cam
橙劑 橙剂 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Agent Orange
橙子 橙子
橙斑翅柳鶯 橙斑翅柳莺
橙汁 橙汁
橙皮果醬 橙皮果酱
橙紅色 橙红色
橙翅噪鶥 橙翅噪鹛