中文 Trung Quốc
橙子
橙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu da cam
橙子 橙子 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
orange
橙斑翅柳鶯 橙斑翅柳莺
橙汁 橙汁
橙皮 橙皮
橙紅色 橙红色
橙翅噪鶥 橙翅噪鹛
橙胸咬鵑 橙胸咬鹃