中文 Trung Quốc
橘子醬
橘子酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mứt cam
mứt
橘子醬 橘子酱 phát âm tiếng Việt:
[ju2 zi5 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
orange jam
marmalade
橘柑 橘柑
橘樹 橘树
橘皮組織 橘皮组织
橘色 橘色
橘錄 橘录
橘黃色 橘黄色